--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nứt rạn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nứt rạn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nứt rạn
+
Crack, fissure
Hệ thống ấy nứt rạn khắp nơi
This system is cracking everywhere
Lượt xem: 756
Từ vừa tra
+
nứt rạn
:
Crack, fissureHệ thống ấy nứt rạn khắp nơiThis system is cracking everywhere
+
bổ nhào
:
To dive, to rush headlong, to plunge headlongngã bổ nhàoto fall down headlongmáy bay bổ nhào ném bomthe plane dived and dropped its bombsmọi người bổ nhào đi tìm nóeverybody rushed off headlong to look for him
+
đuôi gà
:
Short-pig-tail (left hanging from a woman's sausage-shaped turban)
+
họa vần
:
Rhyme compose verses (to a given rhyme)
+
bao cấp
:
chế độ bao cấp System of budget subsidies